741. NGUYỄN THỊ TRÂM
Chủ đề 1: Biểu cảm của sác màu tiết 7+8- Bài 4:Thiệp chúc mừng (Thời lượng 2 tiết)/ Nguyễn Thị Trâm: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Bài giảng;
742. NGUYỄN THỊ TRÂM
Chủ đề 1: Biểu cảm của sác màu tiết 7+8- Bài 4:Thiệp chúc mừng (Thời lượng 2 tiết)/ Nguyễn Thị Trâm: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Giáo án;
743. NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA
Số học: Bài 5: Tiết 7/ Nguyễn Thị Nguyệt Nga: biên soạn; Trường THCS Hiệp An.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Đại số;
744. MAI THỊ NGỌC
Kế hoach bài dạy Stem tên bài: Tế bào thực vật môn: Khoa học tự nhiên - Thời gian thực hiện: 2 tiết / Mai Thị Ngọc: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Giáo án;
745. ĐOÀN THỊ VÂN ANH
Bài 7: Đo nhiệt độ (Vật lý 6)/ Đoàn Thị Vân Anh: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
746. ĐOÀN THỊ VÂN ANH
Bài 6: Đo thời gian (Vật lý 6)/ Đoàn Thị Vân Anh: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
747. ĐOÀN THỊ VÂN ANH
Bài 5: Đo khối lượng (Vật lý)/ Đoàn Thị Vân Anh: biên soạn; THCS ĐÔNG SƠN.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
748. ĐẶNG THỊ DỊU
Bài tập: Thực phẩm và dinh dưỡng/ Đặng Thị Dịu: biên soạn; Trường THPT DTNT THCS&THPT huyện Bát Xát.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài tập;
749. PHẠM PHƯƠNG NAM
Tế bào/ Phạm Phương Nam: biên soạn; Trung học cơ sở Phước Thành.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;
750. CẤN VĂN SỸ
Unit11: Our greener world: Leson 4: Communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
751. CẤN VĂN SỸ
Unit11: Our greener world: Lesson3: Acloser look2/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
752. CẤN VĂN SỸ
Unit 11: Our greener world: Lesson2: Acloser look1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
753. CẤN VĂN SỸ
Unit9: Cites of the world: Part 5: Skills 1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
754. CẤN VĂN SỸ
Unit 9: Cites or the world: Part 7: Looking back/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
755. CẤN VĂN SỸ
Unit 9 : Televison/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
756. CẤN VĂN SỸ
Unit 9: Cites of the World: Part 1: Getting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
757. CẤN VĂN SỸ
Unit7: Televison: Part 1:Getting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
758. CẤN VĂN SỸ
Unit7: Televison: communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;